--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nói phiếm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nói phiếm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói phiếm
+
Chat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói phiếm"
Những từ có chứa
"nói phiếm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
no
enfacement
gossipy
black ball
vote
enface
confab
poll
yap
ballot
more...
Lượt xem: 506
Từ vừa tra
+
nói phiếm
:
Chat
+
bình vôi
:
Pot of slaked lime
+
đếm xỉa
:
Take notice of, take into account, take account ofKhông ai đếm xỉa đến dư luậnNo one can take no account (notice) of public opinion, no one can ignore public opinion
+
bủ
:
Old man, old woman
+
hối hả
:
Hurry, hastenHối hả mua vé xe lửaTo hurry off and buy a train ticket